Có 2 kết quả:

后人 hòu rén ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ後人 hòu rén ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ

1/2

hòu rén ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người sau, thế hệ sau, hậu bối

Từ điển Trung-Anh

later generation

Từ điển Trung-Anh

later generation